Đọc nhanh: 多种 (đa chủng). Ý nghĩa là: phong phú, nhiều loại, đa. Ví dụ : - 这必须涵盖多种 Nó phải tạo ra nhiều tình huống
多种 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. phong phú
diverse
✪ 2. nhiều loại
many kinds of
✪ 3. đa
multi-
✪ 4. nhiều
multiple
- 这 必须 涵盖 多种
- Nó phải tạo ra nhiều tình huống
✪ 5. đủ kiểu; đủ loại
具有多种多样的特征
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 他 有 多种 型 的 鞋
- Anh ấy có nhiều loại giày.
- 他 在 品种改良 上面 下 了 很多 功夫
- anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
- 你 看 这种 布多 细密
- anh xem loại vải này mịn quá.
- 今年 我们 栽种 了 许多 漂亮 的 玫瑰
- Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
种›