Đọc nhanh: 多种语言 (đa chủng ngữ ngôn). Ý nghĩa là: đa ngôn ngữ.
多种语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa ngôn ngữ
multilingual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种语言
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 她 精通 多种语言
- Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 这个 界面 支持 多种语言
- Giao diện này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
种›
言›
语›