Đọc nhanh: 多样化 (đa dạng hoá). Ý nghĩa là: đa dạng hóa, Đa dạng hóa.
多样化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đa dạng hóa
diversification
✪ 2. Đa dạng hóa
to diversify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样化
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 多样化
- đa dạng hoá
- 伊 的 文化 丰富多彩
- Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 现代 服饰 越来越 多样化
- Trang phục hiện đại ngày càng đa dạng.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
多›
样›