Đọc nhanh: 外腰外滚口车饰线 (ngoại yêu ngoại cổn khẩu xa sức tuyến). Ý nghĩa là: May trang trí viền cổ ngoài hông ngoài.
外腰外滚口车饰线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May trang trí viền cổ ngoài hông ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外腰外滚口车饰线
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 她 有 外地口音
- Cô ấy có giọng nơi khác.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 所有 猫咪 都 喜欢 在 地上 翻滚 , 我 的 猫 也 不 例外
- Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
外›
滚›
线›
腰›
车›
饰›