Đọc nhanh: 饰线 (sức tuyến). Ý nghĩa là: May trang trí.
饰线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May trang trí
焊条 以较高熔点用于铜焊接(BRAZING)或焊接金属的青铜、黄铜或其他金属合金的细条。可用乙炔熔烧焊条,借焊条所熔解的成分把基底金属上的不同金属物件连结在一起,并覆盖其表层。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
饰›