Đọc nhanh: 外腰身贴补强 (ngoại yêu thân thiếp bổ cường). Ý nghĩa là: Dán độn MG HN.
外腰身贴补强 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dán độn MG HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外腰身贴补强
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 他裁 的 衣服 穿 了 贴身
- bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.
- 他 每月 贴补 弟弟 数十 元 钱
- mỗi tháng anh trai trợ cấp cho em trai mấy mươi đồng.
- 公司 的 住房补贴 吸引 了 很多 人
- Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 十几年 独身 在外
- mười mấy năm sống một mình ở ngoài.
- 健身房 外面 很 热
- Bên ngoài phòng gym rất nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
强›
腰›
补›
贴›
身›