Đọc nhanh: 斩外滚口 (trảm ngoại cổn khẩu). Ý nghĩa là: Chặt VC ngoài.
斩外滚口 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chặt VC ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩外滚口
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 他 总 斩 外地 客
- Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 她 有 外地口音
- Cô ấy có giọng nơi khác.
- 所有 猫咪 都 喜欢 在 地上 翻滚 , 我 的 猫 也 不 例外
- Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
外›
斩›
滚›