Đọc nhanh: 斩内外腰身内里 (trảm nội ngoại yêu thân nội lí). Ý nghĩa là: Chặt lót MG HT HN.
斩内外腰身内里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chặt lót MG HT HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩内外腰身内里
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 五十岁 内外
- khoảng chừng năm tuổi.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
外›
斩›
腰›
身›
里›