Đọc nhanh: 万能机 (vạn năng cơ). Ý nghĩa là: Máy vạn năng.
万能机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy vạn năng
万能测试机也称万能材料测试机,主要适用于对橡胶、塑料板材、管材、异型材,塑料薄膜、电线电缆、防水卷材、金属丝等材料进行拉伸、压缩、弯曲、剪切、剥离等力学性能试验用的机器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 他 借着 机会 学了 新技能
- Anh ấy nhân cơ hội học kỹ năng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
机›
能›