Đọc nhanh: 斩内外腰身 (trảm nội ngoại yêu thân). Ý nghĩa là: Chặt MG HT HN.
斩内外腰身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chặt MG HT HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩内外腰身
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 内外交困
- trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 五十岁 内外
- khoảng chừng năm tuổi.
- 健身房 外面 很 热
- Bên ngoài phòng gym rất nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
外›
斩›
腰›
身›