Đọc nhanh: 内合仓库工压机 (nội hợp thương khố công áp cơ). Ý nghĩa là: Kho hộp trong.
内合仓库工压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho hộp trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内合仓库工压机
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
内›
压›
合›
工›
库›
机›