Đọc nhanh: 万能压机 (vạn năng áp cơ). Ý nghĩa là: Ép tổng hợp.
万能压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万能压机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 他 抗压 能力 很强
- Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất tốt.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
- 他 借着 机会 学了 新技能
- Anh ấy nhân cơ hội học kỹ năng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
压›
机›
能›