Đọc nhanh: 士字头 (sĩ tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "士 "..
士字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "士 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士字头
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 数字 开头 常为 幺
- Số bắt đầu thường là một.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 士兵 离开 营房 得 登记 签字
- Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
头›
字›