Đọc nhanh: 油压机 (du áp cơ). Ý nghĩa là: máy dập kim loại.
油压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dập kim loại
利用矿物油传递压力的机器,多用来冲压金属
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油压机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
油›