Đọc nhanh: 墨法 (mặc pháp). Ý nghĩa là: mực pháp.
墨法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨法
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一块 墨
- một cục mực.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
法›