Đọc nhanh: 冲压机 (xung áp cơ). Ý nghĩa là: bàn dập; máy dập; máy khoan.
冲压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn dập; máy dập; máy khoan
用冲压方法使金属板成形或在金属板上冲孔的加工机器汽车外壳和酒瓶盖等就是用冲床加工制成的也叫冲压机或压力机 见〖冲床〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲压机
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 工人 在 冲压 零件
- Công nhân đang dập khuôn linh kiện.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
压›
机›