Đọc nhanh: 赫塞哥维纳 (hách tắc ca duy nạp). Ý nghĩa là: Herzegovina (Tw).
赫塞哥维纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Herzegovina (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫塞哥维纳
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
塞›
纳›
维›
赫›