Đọc nhanh: 塑料制景观围边 (tố liệu chế ảnh quan vi biên). Ý nghĩa là: Đường gờ bao bằng chất dẻo dùng trồng hoa hoặc tiểu cảnh.
塑料制景观围边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường gờ bao bằng chất dẻo dùng trồng hoa hoặc tiểu cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料制景观围边
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 海边 日出 景观 很 美
- Cảnh quan mặt trời mọc bên bờ biển rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
围›
塑›
料›
景›
观›
边›