Đọc nhanh: 半边 (bán biên). Ý nghĩa là: bên; phía; phần, bên cạnh; cạnh. Ví dụ : - 半边身子 nửa phần thân. - 这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花。 nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.. - 这个苹果半边儿红,半边儿绿。 trái táo này nửa đỏ nửa xanh
✪ 1. bên; phía; phần
指某一部分或某一方面
- 半边 身子
- nửa phần thân
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这个 苹果 半边 儿红 , 半边 儿绿
- trái táo này nửa đỏ nửa xanh
- 广场 东半边
- bên phía Đông của quảng trường
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
半边 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên cạnh; cạnh
旁边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半边
- 广场 东半边
- bên phía Đông của quảng trường
- 半边 身子
- nửa phần thân
- 这个 苹果 半边 儿红 , 半边 儿绿
- trái táo này nửa đỏ nửa xanh
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 铁 炉火 映红 了 半边天
- lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
边›