Đọc nhanh: 堆集 (đôi tập). Ý nghĩa là: chồng chất; tích tụ; xếp chồng; tém. Ví dụ : - 案头堆集着画轴。 bức tranh xếp chồng trên bàn.
堆集 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng chất; tích tụ; xếp chồng; tém
成堆地聚在一起;堆积
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆集
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 双堆 集 ( 在 安徽 )
- Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 工地 上 堆集 着 大量 的 建材
- Tại công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng được chất đống
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
集›