Đọc nhanh: 堆集如山 (đôi tập như sơn). Ý nghĩa là: chồng chất như núi.
堆集如山 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng chất như núi
东西堆积得像山一样形容极多亦作"堆积如山"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆集如山
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 如果 我们 不 打扫 房间 , 灰尘 很快 就 会 堆积起来
- Nếu chúng ta không quét dọn căn phòng, bụi sẽ nhanh chóng tích tụ.
- 她 如饥似渴 地 收集 一切 有关 的 信息
- Cô ấy thu thập mọi thông tin liên quan với đói khát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
如›
山›
集›