Đọc nhanh: 冰堆 (băng đôi). Ý nghĩa là: đống băng; đụn băng.
冰堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đống băng; đụn băng
在冻结以后河流中冰块的堆积现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰堆
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
堆›