Đọc nhanh: 埃斯特哈齐 (ai tư đặc ha tề). Ý nghĩa là: Esterhazy (tên).
埃斯特哈齐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Esterhazy (tên)
Esterhazy (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃斯特哈齐
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
埃›
斯›
特›
齐›