Đọc nhanh: 埃涅阿斯纪 (ai niết a tư kỷ). Ý nghĩa là: Virgil's Aeneid (sử thi về sự thành lập của La Mã).
埃涅阿斯纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virgil's Aeneid (sử thi về sự thành lập của La Mã)
Virgil's Aeneid (epic about the foundation of Rome)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃涅阿斯纪
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
斯›
涅›
纪›
阿›