不齐 bù qí
volume volume

Từ hán việt: 【bất tề】

Đọc nhanh: 不齐 (bất tề). Ý nghĩa là: không đồng đều; không bằng nhau; khác (về kích thước, số lượng). Ví dụ : - 水平参差不齐。 trình độ chênh lệch.

Ý Nghĩa của "不齐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不齐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đồng đều; không bằng nhau; khác (về kích thước, số lượng)

在质或量方面、大小或程度上不一致的;多变的,可变的,不规则的,不均匀的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - trình độ chênh lệch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不齐

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn 局面 júmiàn 虽不大 suībùdà 货色 huòsè dào 齐全 qíquán

    - Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.

  • volume volume

    - de 参差不齐 cēncībùqí

    - Răng của anh ta không đều.

  • volume volume

    - 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - trình độ chênh lệch.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo 整齐 zhěngqí

    - Phòng dọn dẹp không gọn gàng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - Trình độ của mọi người không đồng đều.

  • volume volume

    - shù de 高度 gāodù 参差不齐 cēncībùqí

    - Chiều cao của cây không đồng đều.

  • volume volume

    - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao