Đọc nhanh: 北齐 (bắc tề). Ý nghĩa là: Bắc Tề.
✪ 1. Bắc Tề
北朝之一,公元550-577,高洋所建参看 (南北朝)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北齐
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
齐›