Đọc nhanh: 埃迪卡拉纪 (ai địch ca lạp kỷ). Ý nghĩa là: Kỷ Ediacaran (khoảng 635-542 triệu năm trước), giai đoạn muộn của kỷ nguyên địa chất tiền Cambri.
埃迪卡拉纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỷ Ediacaran (khoảng 635-542 triệu năm trước), giai đoạn muộn của kỷ nguyên địa chất tiền Cambri
Ediacaran period (c. 635-542 million years ago), late phase of pre-Cambrian geological era
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃迪卡拉纪
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
埃›
拉›
纪›
迪›