挣扎 zhēngzhá
volume volume

Từ hán việt: 【tránh trát】

Đọc nhanh: 挣扎 (tránh trát). Ý nghĩa là: ngọ ngoạy; vùng vẫy; đấu tranh; vật lộn, giãy giụa; quằn quại; quẫy; giằng xé. Ví dụ : - 她今早挣扎着起床。 Cô ấy đã phải vật lộn để ra khỏi giường sáng nay.. - 那只受伤的动物挣扎着移动。 Con vật bị thương đang vật lộn để di chuyển.. - 那条鱼在网里挣扎。 Con cá vật lộn trong lưới

Ý Nghĩa của "挣扎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

挣扎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọ ngoạy; vùng vẫy; đấu tranh; vật lộn, giãy giụa; quằn quại; quẫy; giằng xé

竭力支撑或摆脱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy đã phải vật lộn để ra khỏi giường sáng nay.

  • volume volume

    - zhǐ 受伤 shòushāng de 动物 dòngwù 挣扎 zhēngzhá zhe 移动 yídòng

    - Con vật bị thương đang vật lộn để di chuyển.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • volume volume

    - réng zài 挣扎 zhēngzhá zhe 完成 wánchéng 这项 zhèxiàng 任务 rènwù

    - Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 挣扎 zhēngzhá 可以 kěyǐ ràng 我们 wǒmen 更加 gèngjiā 坚强 jiānqiáng 韧性 rènxìng

    - Đấu tranh có thể làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挣扎

  • volume volume

    - 死命挣扎 sǐmìngzhēngzhá

    - giãy giụa liều mạng.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 飞离 fēilí 鸟笼 niǎolóng

    - Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.

  • volume volume

    - 挣扎 zhēngzhá 著想 zhùxiǎng 摆脱 bǎituō 那个 nàgè 侵犯 qīnfàn de rén

    - Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.

  • volume volume

    - zhǐ 受伤 shòushāng de 动物 dòngwù 挣扎 zhēngzhá zhe 移动 yídòng

    - Con vật bị thương đang vật lộn để di chuyển.

  • volume volume

    - gāi 地区 dìqū de 农民 nóngmín 不得不 bùdébù zài 这块 zhèkuài 贫瘠 pínjí de 土地 tǔdì shàng 挣扎 zhēngzhá 谋生 móushēng

    - Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.

  • volume volume

    - zài 痛苦 tòngkǔ zhōng 挣扎 zhēngzhá le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.

  • volume volume

    - 看到 kàndào zài 挣扎 zhēngzhá gěi rēng le 一个 yígè 救生圈 jiùshēngquān 过去 guòqù

    - Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNSD (手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6323
    • Tần suất sử dụng:Cao