Đọc nhanh: 垄断贩卖 (lũng đoạn phiến mại). Ý nghĩa là: sự độc quyền.
垄断贩卖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự độc quyền
monopoly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垄断贩卖
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 贩卖 干鲜果品
- bán trái cây tươi và khô.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 他们 垄断 了 市场
- Họ đã độc chiếm thị trường.
- 这家 公司 垄断 了 市场
- Công ty này độc quyền thị trường.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 这家 店 贩卖 各种 小吃
- Tiệm này bán nhiều loại đồ ăn nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
垄›
断›
贩›