Đọc nhanh: 地图绘制服务 (địa đồ hội chế phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ bản đồ.
地图绘制服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ bản đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地图绘制服务
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 服务员 殷勤 地为 我们 倒 茶
- Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
务›
图›
地›
服›
绘›