Đọc nhanh: 地图册 (địa đồ sách). Ý nghĩa là: tập bản đồ.
地图册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập bản đồ
合订的地图集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地图册
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 你 在 地图 上 标出 了 他 的 所在地
- Bạn đã có một bản đồ với vị trí của anh ấy được khoanh tròn trên đó.
- 依 地图 看 , 我们 现在 在 这里
- Theo bản đồ, chúng ta hiện đang ở đây.
- 他 注释 了 这幅 地图 上 的 标记
- Anh ấy đã giải thích các dấu hiệu trên bản đồ này.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
图›
地›