Đọc nhanh: 绘制 (hội chế). Ý nghĩa là: vẽ (biểu đồ, bản đồ; đồ án...). Ví dụ : - 绘制工程设计图。 vẽ bản thiết kế công trình.
绘制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ (biểu đồ, bản đồ; đồ án...)
画 (图表); 用笔或类似笔的东西做出图形
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘制
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
绘›