Đọc nhanh: 化学研究 (hoá học nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu hoá học.
化学研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学研究
- 他 致力于 科学研究
- Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 他 喜欢 研究 化学
- Anh ấy thích nghiên cứu hóa học.
- 他 在 为 学术研究 工作
- Anh ấy đang làm việc nghiên cứu học thuật.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
研›
究›