在世 zàishì
volume volume

Từ hán việt: 【tại thế】

Đọc nhanh: 在世 (tại thế). Ý nghĩa là: còn sống; sống; tồn tại. Ví dụ : - 当年的老人在世的不多了。 những người già năm đó còn sống cũng không nhiều.

Ý Nghĩa của "在世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

在世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còn sống; sống; tồn tại

活在世上;生存;存在

Ví dụ:
  • volume volume

    - 当年 dāngnián de 老人 lǎorén 在世 zàishì de duō le

    - những người già năm đó còn sống cũng không nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在世

  • volume volume

    - 世界 shìjiè zài 变化 biànhuà

    - Thế giới đang thay đổi.

  • volume volume

    - zài 中世纪 zhōngshìjì 时期 shíqī 诗人 shīrén cháng 天空 tiānkōng 叫作 jiàozuò 苍穹 cāngqióng

    - Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".

  • volume volume

    - zhù zài 一個 yīgè 奇幻 qíhuàn 世界 shìjiè

    - Anh ấy sống trong một thế giới của những tưởng tượng.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ zài 不断 bùduàn 演变 yǎnbiàn

    - Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • volume volume

    - 全世界 quánshìjiè zài 支持 zhīchí

    - Cả thế giới đang ủng hộ anh ấy.

  • volume volume

    - 全世界 quánshìjiè dōu zài 关注 guānzhù 这件 zhèjiàn shì

    - Cả thế giới đều đang chú ý đến việc này.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 在绪 zàixù nián néng 环游世界 huányóushìjiè

    - Ông ấy hy vọng có thể du lịch khắp thế giới trong quãng đời còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao