在逃 zàitáo
volume volume

Từ hán việt: 【tại đào】

Đọc nhanh: 在逃 (tại đào). Ý nghĩa là: đang lẩn trốn; đang bỏ trốn (phạm nhân); tại đào. Ví dụ : - 在逃犯 tội phạm đang lẩn trốn

Ý Nghĩa của "在逃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

在逃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đang lẩn trốn; đang bỏ trốn (phạm nhân); tại đào

(犯人) 已经逃走,还没有捉到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 在逃犯 zàitáofàn

    - tội phạm đang lẩn trốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在逃

  • volume volume

    - 道格拉斯 dàogélāsī zài 逃跑 táopǎo

    - Douglas đang đi!

  • volume volume

    - 在逃犯 zàitáofàn

    - tội phạm đang lẩn trốn

  • volume volume

    - 缉捕 jībǔ zài táo 凶手 xiōngshǒu

    - truy bắt tội phạm đang chạy trốn.

  • volume volume

    - kuài 正在 zhèngzài 追捕 zhuībǔ 逃犯 táofàn

    - Lính sai đang truy đuổi tội phạm chạy trốn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 缉捕 jībǔ 逃犯 táofàn

    - Họ đang lùng bắt tội phạm.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài cǎi 逃犯 táofàn

    - Cảnh sát đang truy bắt tội phạm bỏ trốn.

  • volume volume

    - 逃生门 táoshēngmén zài 右侧 yòucè

    - Cửa thoát hiểm ở bên phải.

  • volume volume

    - zài 夜里 yèli 潜逃 qiántáo le

    - Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao