Đọc nhanh: 在逃 (tại đào). Ý nghĩa là: đang lẩn trốn; đang bỏ trốn (phạm nhân); tại đào. Ví dụ : - 在逃犯 tội phạm đang lẩn trốn
在逃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đang lẩn trốn; đang bỏ trốn (phạm nhân); tại đào
(犯人) 已经逃走,还没有捉到
- 在逃犯
- tội phạm đang lẩn trốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在逃
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 在逃犯
- tội phạm đang lẩn trốn
- 缉捕 在 逃 凶手
- truy bắt tội phạm đang chạy trốn.
- 快 正在 追捕 逃犯
- Lính sai đang truy đuổi tội phạm chạy trốn.
- 他们 正在 缉捕 逃犯
- Họ đang lùng bắt tội phạm.
- 警察 正在 踩 捕 逃犯
- Cảnh sát đang truy bắt tội phạm bỏ trốn.
- 逃生门 在 右侧
- Cửa thoát hiểm ở bên phải.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
逃›