Đọc nhanh: 谢世 (tạ thế). Ý nghĩa là: qua đời; tạ thế; chết.
谢世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qua đời; tạ thế; chết
去世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢世
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
谢›