Đọc nhanh: 土耳其旋转烤肉 (thổ nhĩ kì toàn chuyển khảo nhụ). Ý nghĩa là: Thịt nướng döner của Thổ Nhĩ Kỳ.
土耳其旋转烤肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt nướng döner của Thổ Nhĩ Kỳ
Turkish döner kebab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土耳其旋转烤肉
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
土›
旋›
烤›
耳›
⺼›
肉›
转›