Đọc nhanh: 旋转烤肉 (toàn chuyển khảo nhụ). Ý nghĩa là: döner kebab.
旋转烤肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. döner kebab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转烤肉
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 他 烤 了 些 烤肉串
- Anh ấy nướng một vài xiên thịt nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
烤›
⺼›
肉›
转›