Đọc nhanh: 外交关系理事会 (ngoại giao quan hệ lí sự hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (Tổ chức tư vấn chính sách của Hoa Kỳ).
外交关系理事会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng Quan hệ Đối ngoại (Tổ chức tư vấn chính sách của Hoa Kỳ)
Council on Foreign Relations (US policy think tank)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外交关系理事会
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 她 很 善于 处理 人事关系
- Cô ấy có khả năng tốt trong việc xử lý các mối quan hệ cá nhân.
- 他 和 同事 的 关系 很 好
- Quan hệ của anh với đồng nghiệp rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
交›
会›
关›
外›
理›
系›