Đọc nhanh: 鸡肉米粉 (kê nhụ mễ phấn). Ý nghĩa là: phở gà.
鸡肉米粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phở gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡肉米粉
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 小鸡 在 啄米
- Gà con đang mổ lúa.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 你 做 的 鸡肉 很 好吃
- Món thịt gà bạn nấu rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
粉›
⺼›
肉›
鸡›