Đọc nhanh: 翻转烤肉器 (phiên chuyển khảo nhụ khí). Ý nghĩa là: Thiết bị quay thịt; Lò quay thịt.
翻转烤肉器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị quay thịt; Lò quay thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻转烤肉器
- 机器 转得 挺 欢实
- máy chuyển động rất mạnh.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 我 妈妈 喜欢 烤肉
- Mẹ tôi thích nướng thịt.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
烤›
翻›
⺼›
肉›
转›