Đọc nhanh: 圆梦 (viên mộng). Ý nghĩa là: thực hiện ước mơ; giải mộng, Toại nguyện.
✪ 1. thực hiện ước mơ; giải mộng
解说梦的吉凶 (迷信)
✪ 1. Toại nguyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆梦
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 一个 奇怪 的 梦
- Một giấc mơ kỳ lạ.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
梦›