Đọc nhanh: 圆盘耙 (viên bàn ba). Ý nghĩa là: bừa đĩa; bừa bàn tròn.
圆盘耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bừa đĩa; bừa bàn tròn
碎土、平地的农具,也可用来灭茬,由一个个边缘锋利的钢制圆盘组成,用拖拉机或畜力牵引
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆盘耙
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
盘›
耙›