Đọc nhanh: 半圆 (bán viên). Ý nghĩa là: nửa cung tròn, bán nguyệt; nửa vòng tròn. Ví dụ : - 半圆仪 dụng cụ hình bán nguyệt.
半圆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa cung tròn
半圆(弧)圆的任意一条直径的两个端点把圆周分成两条弧, 这样的弧叫做半圆
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
✪ 2. bán nguyệt; nửa vòng tròn
这样的弧和直径围成的面积和形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半圆
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 11 点半 了 , 快去 睡觉
- 11 rưỡi rồi, mau đi ngủ đi thôi!
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 地球 是 圆 的 是 一个 命题
- "Trái đất hình tròn" là một mệnh đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
圆›