圆圈 yuánquān
volume volume

Từ hán việt: 【viên khuyên】

Đọc nhanh: 圆圈 (viên khuyên). Ý nghĩa là: vòng tròn. Ví dụ : - 他画了一个大圆圈。 Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.. - 孩子们围成一个大圆圈。 Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.. - 我在纸上画了一个圆圈。 Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.

Ý Nghĩa của "圆圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng tròn

(圆圈儿) 圆形的圈子

Ví dụ:
  • volume volume

    - huà le 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 围成 wéichéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng huà le 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆圈

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - huà le 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 围成 wéichéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Những đứa trẻ đứng thành một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - huà le 一个 yígè 团圆 tuányuán de quān

    - Anh ấy vẽ một vòng tròn.

  • volume volume

    - 铁丝 tiěsī 窝个 wōgè 圆圈 yuánquān

    - Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 围坐 wéizuò chéng 一个 yígè hěn 规正 guīzhèng de 圆圈 yuánquān

    - họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.

  • volume volume

    - 石拱桥 shígǒngqiáo de 桥洞 qiáodòng 水中 shuǐzhōng de 倒影 dàoyǐng 正好 zhènghǎo 合成 héchéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng huà le 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao