Đọc nhanh: 圆口纲脊椎动物 (viên khẩu cương tích chuy động vật). Ý nghĩa là: xoáy thuận (sinh vật biển).
圆口纲脊椎动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoáy thuận (sinh vật biển)
cyclostome (marine biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆口纲脊椎动物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
口›
圆›
椎›
物›
纲›
脊›