Đọc nhanh: 古脊椎动物学 (cổ tích chuy động vật học). Ý nghĩa là: cổ sinh vật học có xương sống.
古脊椎动物学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ sinh vật học có xương sống
vertebrate paleontology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古脊椎动物学
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
古›
学›
椎›
物›
脊›