Đọc nhanh: 圣索非亚大教堂 (thánh tác phi á đại giáo đường). Ý nghĩa là: Hagia Sophia (nhà thờ chính của Constantinople, sau này là nhà thờ Hồi giáo lớn của Istanbul).
圣索非亚大教堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hagia Sophia (nhà thờ chính của Constantinople, sau này là nhà thờ Hồi giáo lớn của Istanbul)
Hagia Sophia (the main cathedral of Constantinople, subsequently the major mosque of Istanbul)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣索非亚大教堂
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
圣›
堂›
大›
教›
索›
非›