Đọc nhanh: 外国人居住证明 (ngoại quốc nhân cư trụ chứng minh). Ý nghĩa là: giấy chứng nhận cư trú của người nước ngoài.
外国人居住证明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chứng nhận cư trú của người nước ngoài
foreigner's certificate of residence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国人居住证明
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 友人 长期 侨居 外
- Bạn tôi đã sống ở nước ngoài một thời gian dài.
- 我 像 个 外国人
- Tôi trông giống như một người nước ngoài.
- 她 在 外国 居留 了 五年
- Cô ấy ở nước ngoài năm năm rồi.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
住›
国›
外›
居›
明›
证›