Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kiến Trúc

33 từ

  • 夯 bèn

    ngốc, như "笨" (trong các sách "Tây du ký", "Hồng lâu mộng"..)

    right
  • 脚手架 jiǎoshǒujià

    giàn giáo; giàn trò; đà giáo

    right
  • 模板 múbǎn

    ván khuôn; gỗ cốp pha

    right
  • 剖面 pōumiàn

    mặt cắt; tiết diện

    right
  • 剖面图 pōumiàn tú

    tiết diện (sơ đồ mặt cắt)

    right
  • 桩 zhuāng

    Cọc, Cột, Trụ

    right
  • 受拉 shòu lā

    Giằng

    right
  • 图纸座标 túzhǐ zuò biāo

    Tọa độ bản vẽ

    right
  • 基槽 jī cáo

    Hố móng

    right
  • 实测标高 shícè biāogāo

    Cao độ đo thực tế

    right
  • 实测点 shícè diǎn

    Điểm đo thực tế

    right
  • 房屋檩条 fángwū lǐntiáo

    Xà gồ nhà

    right
  • 打夯机 dǎ hāng jī

    Máy đầm đấtmáy đầm đất

    right
  • 打桩机 dǎzhuāng jī

    Máy đóng cọc

    right
  • 拔桩机 bá zhuāng jī

    Máy nhổ cọc

    right
  • 接地柱 jiēdì zhù

    Cọc tiếp đất

    right
  • 放线 fàng xiàn

    Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn)

    right
  • 条形基础 tiáo xíng jīchǔ

    Móng băng

    right
  • 独立基础 dúlì jīchǔ

    Móng độc lập

    right
  • 相差高度 xiāngchà gāodù

    Cao độ chênh lệch

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org